Có 2 kết quả:

块根 kuài gēn ㄎㄨㄞˋ ㄍㄣ塊根 kuài gēn ㄎㄨㄞˋ ㄍㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) root tuber
(2) tuberous root

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) root tuber
(2) tuberous root

Bình luận 0